|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terne
 | [terne] |  | tính từ | |  | mờ, xỉn, lờ đờ | |  | Blanc terne | | màu trắng xỉn | |  | Oeil terne | | mắt lờ đờ | |  | tẻ, tẻ nhạt | |  | Style terne | | lời văn tẻ nhạt | |  | Existence terne | | cuộc sống tẻ nhạt |  | phản nghĩa éclatant, brillant, étincelant, frais, radieux, expressif, intéressant |
|
|
|
|