|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tennis
| [tennis] | | danh từ giống đực | | | (thể dục thể thao) quần vợt | | | Jouer au tennis | | chơi quần vợt | | | Match de tennis | | trận đấu quần vợt | | | sân quần vợt | | | Les tennis d'un club sportif | | những sân quần vợt của một câu lạc bộ thể thao | | | vải flanen sọc mịn | | | tennis de table | | | bóng bàn |
|
|
|
|