![](img/dict/02C013DD.png) | [tenir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầm, nắm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir un livre |
| cầm một quyển sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir son chapeau à la main |
| cầm mũ trên tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir les rênes d'un cheval |
| cầm cương ngựa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir le pouvoir |
| nắm quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma main tient la sienne |
| tay tôi nắm lấy tay anh ta (cô ta) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir un enfant par la main |
| nắm tay đứa trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir la rampe de l'escalier |
| nắm lấy tay vịn cầu thang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm, giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir trop de place |
| chiếm nhiều chỗ quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir la caisse |
| giữ quỹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir sa promesse |
| giữ lời hứa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir la charge d'inspecteur |
| giữ chức thanh tra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir qqch secret |
| giữ bí mật điều gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir un plat au chaud |
| giữ món ăn cho nóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) giữ vững |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir une position |
| giữ vững vị trí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ gìn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir ses effets en bon état |
| giữ gìn tốt quần áo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ lại, bắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir le voleur |
| giữ tên kẻ cắp lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở yên không rời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Malade condamné à tenir la chambre |
| người bệnh bắt buộc không được rời phòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa đựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouteille qui tient le litre |
| chai chứa được một lít |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiềm chế, kìm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir ses larmes |
| kìm nước mắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui tient la mer |
| tàu chịu đựng được biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều khiển, quản lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir une classe |
| điều khiển lớp học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir un hôtel |
| quản lý một khách sạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir une réunion |
| điều khiển hội nghị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát biểu, nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir des propos mal placés |
| phát biểu những lời không đúng chỗ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thừa kế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il tient cette maison de son père |
| nó thừa kế cái nhà này của cha nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết được do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir cette nouvelle d'un ami |
| biết được tin ấy do một người bạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir l'affaire faite |
| xem công việc như làm xong |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Lâcher, laisser, quitter. Abandonner |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tenir une couche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenez ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | này! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir audience |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mở phiên toà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir bon la rampe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ gìn được sức khoẻ, vẻ tươi đẹp của mình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vững vàng, không nao núng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir compte de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tính đến, kể đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir dans ses bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ôm chặt, siết chặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en échec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en prison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ở tù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir lieu de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir quelqu'un en respect |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir garnison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đóng đồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir l'alcool |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uống nhiều rượu mà vẫn không say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la bride haute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiềm chế, không cho tự do phóng túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la dragée haute à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) bắt ai phải chờ mong, còn treo giá ngọc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la queue de la poêle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều khiển, chỉ đạo công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la chandelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ một cuộc tình duyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la jambe à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ ai lại (để nói chuyện) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le bon bout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở hoàn cảnh thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chịu đựng được (gian khổ, vất vả...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le haut du pavé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có địa vị cao trong xã hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le large |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) đi ở giữa biển, đi ở ngoài khơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le lit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm liệt giường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le vin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thận) uống được nhiều rượu, có tửu lượng cao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir les cordons de la bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ tiền chi tiêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir quelqu'un au courant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | báo cho ai biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir quelqu'un en haleine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai luôn luôn phải căng thẳng chú ý |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai ngong ngóng chờ đợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir quitte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miễn cho, thứ cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir sa droite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn đi bên tay phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir sa langue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ mồm giữ miệng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir sa parole |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ lời hứa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir ses assises |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hội họp lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir son rang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chững chạc ở cương vị của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir son sérieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ vẻ nghiêm trang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir tête à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống cự, chống lại (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tiens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | này! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ủa! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir un rôle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đóng một vai trò |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ một cương vị |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dính vào, sát vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma maison tient à la sienne |
| nhà tôi sát nhà anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc đứng vững, giữ vững |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le clou tient |
| cái đinh đóng chắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Leur union tient toujours |
| sự liên kết của họ vẫn giữ vững |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une histoire qui ne tient pas |
| một truyện không đứng vững |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir pour une opinion |
| giữ vững một ý kiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa, chứa đựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous mes livres tiennent dans cette armoire |
| tất cả sách của tôi chứa trong tủ này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout le récit tient en si peu de pages |
| tất cả câu chuyện chỉ chứa đựng một ít trang thế thôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiết tha |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir à la vie |
| thiết tha với sự sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir à la liberté |
| thiết tha với tự do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je tiens à partir ce soir |
| tôi nhất thiết phải ra đi chiều nay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | do ở, do tự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela tient à plusieurs raisons |
| điều đó do (ở) nhiều lẽ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giống tương tự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il tient de son père |
| nó giống bố nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela tient du roman |
| điều đó giống như tiểu thuyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống lại, cưỡng lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir contre l'ennemi |
| chống lại quân địch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à n'y pas tenir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể chịu đựng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tenir pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) yêu tha thiết, mê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne plus pouvoir tenir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn chịu được nữa, sốt ruột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne tenir qu'à un fil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như treo trên sợi tóc, như chỉ mành treo chuông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir au cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khiến cho hết sức quan tâm đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir bon, tenir ferme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vững vàng, không nao núng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở yên một chỗ, đứng yên một chỗ |
![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne tenir qu'à... de |
| chỉ hoàn toàn do... quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne tient qu'à elle de partir |
| ra đi hay không là chỉ hoàn toàn do chị ấy quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qu'à cela ne tienne ! |
| có hề chi |