Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tempéré


[tempéré]
tính từ
ôn hoà
Climat tempéré
khí hậu ôn hoà
Un esprit tempéré
đầu óc ôn hoà
gamme tempérée
(âm nhạc) thang âm điều hoà
monarchie tempérée
nền quân chủ lập hiến
zone tempérée
miền (vùng) ôn đới
phản nghĩa Excessif, extrême.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.