|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taré
 | [taré] |  | tính từ | |  | có tì, có tật | |  | Cheval taré | | con ngựa có tật | |  | Régime taré | | chế độ có tật, chế độ bại hoại | |  | đần độn, ngu xuẩn | |  | Il est très taré | | hắn rất ngu xuẩn |  | danh từ | |  | kẻ đần, kẻ ngu xuẩn | |  | Une bande de tarés | | một lũ đần |
|
|
|
|