|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapisserie
| [tapisserie] | | danh từ giống cái | | | bức thảm treo tường, giấy bồi tường | | | thảm thêu | | | nghề dệt thảm | | | faire tapisserie | | | đứng yên ở dọc tường | | | dự cuộc dạ hội mà không được mời nhảy (nói về nữ) | | | l'envers de la tapisserie | | | mặt trái của sự việc |
|
|
|
|