|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapis
![](img/dict/02C013DD.png) | [tapis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapis d'escalier | | thảm cầu thang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapis de caoutchouc | | thảm (bằng) cao su | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapis végétal | | (thực vật học) thảm thực vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăn trải (bàn...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapis de table | | khăn trải bàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | aller au tapis | | (thể dục thể thao) bị hạ đo ván (quyền Anh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | amuser le tapis | | xem amuser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | être sur le tapis | | làm đầu đề câu chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | mettre une affaire sur le tapis | | đưa một việc ra cứu xét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | tapis roulant | | băng tải+ thang máy liên tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | tapis vert | | bàn (đánh) bạc |
|
|
|
|