|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapé
| [tapé] | | tính từ | | | chín mẫu (quả cây) | | | (thông tục) hốc hác | | | Joues tapées | | má hốc hác | | | (thân mật) gàn, điên điên | | | Bien tapé | | đích đáng | | | Une réponse bien tapée | | câu trả lời đích đáng | | | (từ cũ; nghĩa cũ) ép và sấy | | | Pomme tapée | | táo ép và sấy |
|
|
|
|