|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tantôt
![](img/dict/02C013DD.png) | [tantôt] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiều nay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Venez tantôt prendre le thé | | chiều nay đến uống trà nhé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je reviendrai tantôt | | chốc nữa tôi sẽ trở lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis venu tantôt | | tôi vừa mới đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tantôt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | tantôt... tantôt | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi thì... khi thì... | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) buổi chiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il viendra sur le tantôt | | nó sẽ đến vào buổi chiều |
|
|
|
|