|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tantôt
| [tantôt] | | phó từ | | | chiều nay | | | Venez tantôt prendre le thé | | chiều nay đến uống trà nhé | | | (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa | | | Je reviendrai tantôt | | chốc nữa tôi sẽ trở lại | | | (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới | | | Je suis venu tantôt | | tôi vừa mới đến | | | à tantôt | | | (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt | | | tantôt... tantôt | | | khi thì... khi thì... | | danh từ giống đực | | | (thông tục) buổi chiều | | | Il viendra sur le tantôt | | nó sẽ đến vào buổi chiều |
|
|
|
|