|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangente
![](img/dict/02C013DD.png) | [tangente] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem tangent | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tiếp tuyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tangente à une courbe | | tiếp tuyến với một đường cong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tangente d'un angle | | tang của một góc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giám thị phòng thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên thường trực (trước cửa phòng hiệu trưởng đại học) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gươm (của học sinh Đại học bách khoa Pa-ri) | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'échapper par la tangente, prendre la tangente | | ![](img/dict/633CF640.png) | khéo thoát |
|
|
|
|