|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tamponner
![](img/dict/02C013DD.png) | [tamponner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh bằng nùi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tamponner une armoire | | đánh tủ bằng nùi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lau bằng nút gạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tamponner les yeux avec un mouchoir | | lấy khăn tay lau mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) nhét gạc, nhồi gạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc, húc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Train qui en tamponne un autre | | chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire tamponner une autorisation | | lấy dấu vào giấy phép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên) |
|
|
|
|