Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talonner


[talonner]
ngoại động từ
thúc (bằng) gót
Talonner son cheval
thúc gót con ngựa
thôi thúc
Être talonné par ses créanciers
bị chủ nợ thôi thúc
đuổi sát gót
Talonner l'ennemi
đuổi sát gót kẻ thù
(thể dục thể thao) đá gót về
Talonner le ballon
đá gót quả bóng về
dận gót
Les pieds talonnaient la route
chân dận gót trên đường
nội động từ
(hàng hải) chạm đít tàu xuống đáy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.