|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
téléphone
![](img/dict/02C013DD.png) | [téléphone] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy nói, máy điện thoại; dây nói, dây điện thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Annuaire des téléphones | | danh bạ điện thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro de téléphone | | số điện thoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Téléphone sans fil | | điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Téléphone public | | điện thoại công cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte de téléphone | | thẻ điện thoại |
|
|
|
|