 | [système] |
 | danh từ giống đực |
| |  | hệ thống; hệ |
| |  | Le système philosophique de Descartes |
| | hệ thống triết học của Đê-các |
| |  | Le système de traitement de l'information |
| | hệ thống xử lý thông tin |
| |  | Le système de gestion de bases de données |
| | hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu |
| |  | Système nerveux |
| | (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh |
| |  | Système décimal |
| | hệ thập phân |
| |  | chế độ |
| |  | Système électoraux |
| | chế độ bầu cử |
| |  | Système politique |
| | chế độ chính trị |
| |  | cách, lối, phương thức |
| |  | Système de défense d'un accusé |
| | cách biện hộ của một bị cáo |
| |  | Système de vie |
| | phương thức sống |
| |  | (thân mật) mánh khoé |
| |  | hệ thống phân loại |
| |  | Système de Linné |
| | hệ thống phân loại của Lin-nê |
| |  | par système |
| |  | cố chấp, có định kiến |
| |  | se faire sauter le système |
| |  | (thông tục) tự bắn vào đầu |
| |  | système D |
| |  | (thông tục) cách xoay xở |
| |  | système d'exploitation |
| |  | (tin học) hệ điều hành |
| |  | taper sur le système à qqn |
| |  | làm ai căng thẳng, làm ai bực dọc |