Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syndicalisation


[syndicalisation]
danh từ giống cái
sự (cho) gia nhập công đoàn
sự tổ chức công đoàn (ở một xưởng..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.