Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syndic


[syndic]
danh từ giống đực
người đại diện (một tập đoàn)
Syndic de faillite
người đại diện chủ nợ của người phá sản
uỷ viên khánh tiết (của hội đồng thành phố Pa-ri)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.