Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syncope


[syncope]
danh từ giống cái
(y học) sự ngất
Tomber en syncope
bị ngất
(âm nhạc) nhấn lệch
(ngôn ngữ học) sự rụng âm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.