|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syncopé
| [syncopé] | | tính từ | | | (âm nhạc) nhấn lệch | | | Rythme syncopé du jazz | | nhịp nhấn lệch của nhạc ja | | | (thân mật) ngừng lại | | | Rire brusquement syncopé | | tiếng cười bỗng ngừng lại | | | (thân mật) sửng sốt | | | Je suis syncopé | | tôi sửng sốt |
|
|
|
|