Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synéchie


[synéchie]
danh từ giống cái
(y học) sự dính
Synéchie intranasale
sự dính vách mũi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.