Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symphonie


[symphonie]
danh từ giống cái
(âm nhạc) khúc giao hưởng
Les symphonies de Beethoven
những khúc giao hưởng của Bi-tô-ven
sự phối hợp
Symphonies de couleurs
sự phối hợp màu sắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.