|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sympathique
![](img/dict/02C013DD.png) | [sympathique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh giao cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerf sympathique | | dây thần kinh giao cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ thương, đáng yêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure sympathique | | mặt dễ thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver quelqu'un sympathique | | thấy ai dễ thương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) rất thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une plage sympathique | | một bãi biển rất thích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có thiện cảm, có cảm tình (với ai, cái gì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sympathique à quelqu'un | | có thiện cảm với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | encre sympathique | | ![](img/dict/633CF640.png) | mực bí mật (phải xoa một chất hoá học lên trên mới hiện rõ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Indifférent. Malveillant; hostile. Antipathique, désagréable, déplaisant. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh giao cảm |
|
|
|
|