|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
swing
| [swing] | | tính từ | | | (có) dáng điệu thoải mái | | | Une jeune fille swing | | một thiếu nữ dáng điệu thoải mái | | | đúng mốt, đúng thời trang | | | Costume swing | | bộ quần áo đúng mốt | | danh từ giống đực | | | điệu xuynh (nhảy, nhạc) | | | (thể dục thể thao) cú tạt ngang, cú xuynh |
|
|
|
|