Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sveltesse


[sveltesse]
danh từ giống cái
sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng
L'élégante sveltesse de la tour
vẻ dong dỏng thanh nhã của cây tháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.