Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sustenter


[sustenter]
ngoại động từ
(hàng không) đỡ
Les ailes sustentent l'avion
cánh đỡ máy bay
(từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho
Sustenter un malade
bồi dưỡng cho người bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.