 | [susceptibilité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tính hay động lòng, tính dễ tự ái |
| |  | Ménager la susceptibilité de quelqu'un |
| | tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai |
| |  | (vật lý học) độ nhạy cảm, độ cảm |
| |  | Susceptibilité magnétique |
| | độ cảm từ |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính nhạy cảm, tính mẫn cảm |