|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplus
| [surplus] | | danh từ giống đực | | | số dôi, số thừa | | | Payer le surplus | | trả số tiền dôi | | | (số nhiều) số hàng ế | | | Liquider des surplus | | bán tống số hàng ế | | | (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc) | | | Vendre des surplus américains | | bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ | | | au surplus | | | vả lại, vả chăng |
|
|
|
|