Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surpayer


[surpayer]
ngoại động từ
trả quá mức cho, trả thừa cho
Il a surpayé le portefaix
anh ấy đã trả thừa cho người khuân vác
mua đắt
Surpayer une marchandise
mua đắt một món hàng
phản nghĩa Sous-payer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.