![](img/dict/02C013DD.png) | [surpasser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison sui surpasse ses voisines de deux étages |
| nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le succès surpasse l'espérance |
| thành công vượt quá hy vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette dépense surpasse mes moyens |
| món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơn, trội hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle surpasse les autres en beauté |
| chị ấy đẹp trội hơn những người khác |