surmonter
 | [surmonter] |  | ngoại động từ | |  | đặt trên | |  | Statue qui surmonte une colonne | | pho tượng đặt trên một cột trụ | |  | (nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự | |  | Surmonter les obstacles | | vượt qua những trở ngại | |  | Surmonter sa peur | | chế ngự được sự sợ hãi | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trội hơn, át hẳn |
|
|