|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surexciter
 | [surexciter] |  | ngoại động từ | |  | kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ | |  | Surexciter les sens | | làm giác quan hưng phấn quá độ | |  | (nghĩa bóng) kích động cao độ | |  | Surexciter le nationalisme | | kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc |  | phản nghĩa Apaiser, calmer. |
|
|
|
|