Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surchauffé


[surchauffé]
tính từ
quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức
Le wagon est surchauffé
toa xe lửa nóng quá mức
(nghĩa bóng) bị kích động
Esprit surchauffé
tinh thần bị kích động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.