Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surchargé


[surchargé]
tính từ
chở quá nặng, quá tải
Cheval surchargé
ngựa chở quá nặng
Voiture surchargée
xe quá tải
Estomac surchargé
dạ đầy anh ách
làm quá nặng, quá nặng
Travail surchargé
công việc làm quá nặng
Programme scolaire surchargé
chương trình học quá nặng
quá nhiều việc
Professeur surchargé
giáo sư quá nhiều việc
rườm rà
Décoration surchargée
trang trí rườm rà
lắm chữ viết đè
Brouillon surchargé
bản nháp lắm chữ viết đè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.