|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surchargé
| [surchargé] | | tính từ | | | chở quá nặng, quá tải | | | Cheval surchargé | | ngựa chở quá nặng | | | Voiture surchargée | | xe quá tải | | | Estomac surchargé | | dạ đầy anh ách | | | làm quá nặng, quá nặng | | | Travail surchargé | | công việc làm quá nặng | | | Programme scolaire surchargé | | chương trình học quá nặng | | | quá nhiều việc | | | Professeur surchargé | | giáo sư quá nhiều việc | | | rườm rà | | | Décoration surchargée | | trang trí rườm rà | | | lắm chữ viết đè | | | Brouillon surchargé | | bản nháp lắm chữ viết đè |
|
|
|
|