Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suprême


[suprême]
tính từ
tối cao
Soviet suprême
xô viết tối cao
Cour suprême
toà án tối cao
Pouvoir suprême
quyền tối cao
rất mực; tuyệt đỉnh
Une suprême habileté
sự khéo léo rất mực
Bonheur suprême
hạnh phúc tuyệt đỉnh
cuối cùng
Suprême effort
cố gắng cuối cùng
heure suprême
lúc lâm chung
honneurs suprêmes
lễ tang
volontés suprêmes
lời trối trăng
danh từ giống đực
món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem
phản nghĩa Inférieur, infime.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.