|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suprême
 | [suprême] |  | tính từ | | |  | tối cao | | |  | Soviet suprême | | | xô viết tối cao | | |  | Cour suprême | | | toà án tối cao | | |  | Pouvoir suprême | | | quyền tối cao | | |  | rất mực; tuyệt đỉnh | | |  | Une suprême habileté | | | sự khéo léo rất mực | | |  | Bonheur suprême | | | hạnh phúc tuyệt đỉnh | | |  | cuối cùng | | |  | Suprême effort | | | cố gắng cuối cùng | | |  | heure suprême | | |  | lúc lâm chung | | |  | honneurs suprêmes | | |  | lễ tang | | |  | volontés suprêmes | | |  | lời trối trăng |  | danh từ giống đực | | |  | món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem |  | phản nghĩa Inférieur, infime. |
|
|
|
|