supposé
 | [supposé] |  | tính từ | |  | giả | |  | Un testament supposé | | một chúc thư giả | |  | giả định; ước định | |  | Condition supposée | | điều kiện giả định | |  | Le nombre suppossé de victimes | | con số nạn nhân ước định |  | giới từ | |  | giả định, giả sử | |  | Supposé la vérité des faits, il est encore difficile de l'inculper | | giả sử sự việc là thật thì cũng còn khó mà buộc tội nó |
|
|