|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplice
| [supplice] | | danh từ giống đực | | | nhục hình, khổ hình | | | Infliger à quelqu'un des supplices atroces | | bắt ai chịu những nhục hình tàn bạo | | | tử hình (cũng) le dernier supplice | | | nỗi đau khổ, nỗi thống khổ | | | Un coeur au supplice | | lòng đau khổ | | | être au supplice | | | đau khổ vô cùng; rất cực lòng | | | supplice de Tantale | | | miếng ăn kề miệng mà chẳng được ăn | | | supplices éternels | | | tội sa địa ngục |
|
|
|
|