Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplanter


[supplanter]
ngoại động từ
đoạt chỗ, hất cẳng
Supplanter son rival
hất cẳng đối thủ
thay thế
La télévision ne supplante pas le cinéma
truyền hình không thay thế được điện ảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.