|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superstructure
![](img/dict/02C013DD.png) | [superstructure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiến trúc thượng tầng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La superstructure d'une société | | kiến trúc thượng tầng của một xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) công trình trên mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les superstructure d'une voie de chemin de fer | | những công trình trên mặt đường sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thượng tầng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fond, fondation. Infrastructure. |
|
|
|
|