| [superlatif] |
| danh từ giống đực |
| | (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất |
| | (nghĩa bóng) cực độ, cực điểm |
| | Le superlatif de ses espérances |
| cực điểm hy vọng của nó |
| | au superlatif |
| | đến cực độ |
| tính từ |
| | (ngôn ngữ học) xem (danh từ giống đực) |
| | Préfixes superlatifs |
| tiền tố chỉ cấp (so sánh) cao nhất |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) hết sức; quá mức |
| | Un ennui superlatif |
| mối buồn phiền hết sức |
| | Des compliments superlatifs |
| những lời khen quá mức |