superbe
 | [superbe] |  | tính từ | | |  | tuyệt đẹp | | |  | Paysage superbe | | | cảnh tuyệt đẹp | | |  | tuyệt vời | | |  | Une situation superbe | | | một địa vị tuyệt vời | | |  | (văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ | | |  | Palais superbe | | | cung điện nguy nga | | |  | Un général superbe | | | một vị tướng oai vệ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo | | |  | Air superbe | | | vẻ kiêu ngạo |  | phản nghĩa Humble; affreux, laid. |  | danh từ giống đực | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ kiêu ngạo |  | danh từ giống cái | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính kiêu ngạo |  | phản nghĩa Humilité. |
|
|