|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supérieur
![](img/dict/02C013DD.png) | [supérieur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trên, thượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mâchoire supérieure | | hàm trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etage supérieur | | tầng trên hơn, lớn hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Température supérieure à la normale | | nhiệt độ cao hơn mức thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cao, cao thượng, cao siêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Talent supérieur | | tài cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit supérieur | | tinh thần cao thượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc cao, cao cấp, cao đẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole supérieure | | trường cao đẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux supérieurs | | động vật bậc cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produit supérieur | | sản phẩm cao cấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trịch thượng, kẻ cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air supérieur | | vẻ trịch thượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bề trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Père supérieur | | Cha bề trên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp trên, thượng cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre l'exemple de ses supérieurs | | theo gương các cấp trên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) viện trưởng; bề trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supérieur d'un monastère | | viện trưởng một tu viện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hơn mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Heureux de rencontrer son supérieur | | sung sướng được gặp người hơn mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bas, dessous (au-dessous), inférieur; moindre; médiocre, mineur; subalterne; humble. |
|
|
|
|