| [sujétion] |
| danh từ giống cái |
| | sự phụ thuộc, sự lệ thuộc |
| | S'affranchir de la sujétion |
| thoát khỏi sự lệ thuộc |
| | sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó |
| | La sujétion de travailler loin de sa maison |
| sự bó buộc phải làm việc xa nhà |
| | Cet enfant est une sujétion pour sa mère |
| đứa bé này là một điều gò bó cho mẹ nó |
| phản nghĩa Indépendance. |