|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [suisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Thuỵ Sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Montres suisses | | đồng hồ Thuỵ sĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Thuỵ Sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suisse qui parle le français | | người Thuỵ Sĩ nói tiếng Pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trông coi nhà thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quản lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh vệ (Toà thánh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en suisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | một mình, không mời ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | point d'argent, point de suisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có tiền thì đừng hòng có ai hầu |
|
|
|
|