|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffrage
![](img/dict/02C013DD.png) | [suffrage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bỏ phiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suffrage universel | | sự bỏ phiếu phổ thông, sự bầu cử phổ thông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phiếu bầu cử; phiếu bầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le suffrage d'un électeur | | phiếu bầu cử một cử tri | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự tán thành, sự hoan nghênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les suffrages du public | | sự tán thành của quần chúng |
|
|
|
|