|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suer
![](img/dict/02C013DD.png) | [suer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổ mồ hôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il suait abondamment | | nó đổ mồ hôi đầm đìa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suer de fatigue | | đổ mồ hôi vì mệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède qui fait suer | | thuốc làm đổ mồ hôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rỉ nước, sùi nước ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur qui sue | | bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois vert qui sue sous la flamme | | củi tươi cháy sùi nước ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire suer quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) làm ai bực mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | se faire suer | | ![](img/dict/633CF640.png) | bực mình, buồn phiền | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra mồ hôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suer du sang | | ra mồ hôi máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toát ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suer l'ennui | | toát ra tâm trạng buồn phiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | suer sang et eau | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem sang |
|
|
|
|