|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucré
 | [sucré] |  | tính từ | | |  | ngọt | | |  | Mets sucré | | | món ăn ngọt | | |  | (nghĩa bóng) ngọt ngào | | |  | Langage sucré | | | lời nói ngọt ngào |  | danh từ giống đực | | |  | (Faire le sucré) làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào |  | phản nghĩa Aigre, amer; sec (vin). |
|
|
|
|