Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucré


[sucré]
tính từ
ngọt
Mets sucré
món ăn ngọt
(nghĩa bóng) ngọt ngào
Langage sucré
lời nói ngọt ngào
danh từ giống đực
(Faire le sucré) làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào
phản nghĩa Aigre, amer; sec (vin).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.