 | [successeur] |
 | danh từ giống đực |
| |  | người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi |
| |  | Les successeurs de Molière dans le théâtre comique |
| | những người kế nghiệp Mô-li-e trong hài kịch |
| |  | Désigner un successeur |
| | chỉ định người kế vị |
| |  | Passation de service au successeur |
| | sự bàn giao công việc cho người kế vị |
| |  | Le successeur d'un roi |
| | người nối ngôi một ông vua |
| |  | người thừa kế |
 | phản nghĩa Devancier, prédécesseur. |