|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substitution
| [substitution] | | danh từ giống cái | | | sự thế, sự thay thế | | | Substitution d'un nom à un autre | | sự thế một tên vào một tên khác | | | Réaction de substitution | | (hoá học) phản ứng thế | | | Méthode de substitution | | (toán học) phép thế | | | sự đánh tráo | | | Substitution d'enfant | | sự đánh tráo trẻ em | | | (luật học, pháp lý) sự thay người thừa kế |
|
|
|
|