|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substance
![](img/dict/02C013DD.png) | [substance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance dure | | chất cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance sociale | | thực thể xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần chủ yếu, nội dung chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La substance d'un discours | | nội dung chính của một bài diễn văn | | ![](img/dict/809C2811.png) | en substance | | ![](img/dict/633CF640.png) | tóm lại; về căn bản | | ![](img/dict/809C2811.png) | la substance infinie | | ![](img/dict/633CF640.png) | Chúa trời, Thượng Đế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accident, apparence, attribut; forme. |
|
|
|
|