|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subséquent
| [subséquent] | | tính từ | | | tiếp sau, tiếp đó | | | Un testament subséquent annule le premier | | một chúc thư tiếp sau huỷ chúc thư đầu | | | Degré subséquent de parenté | | hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng | | phản nghĩa Antécédent, précédent. |
|
|
|
|