Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subséquent


[subséquent]
tính từ
tiếp sau, tiếp đó
Un testament subséquent annule le premier
một chúc thư tiếp sau huỷ chúc thư đầu
Degré subséquent de parenté
hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng
phản nghĩa Antécédent, précédent.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.