Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subrepticement


[subrepticement]
phó từ
(một cách) gian lậu, (một cách) lén lút
Conclure subrepticement un marché
lén lút ký kết một giao kèo mua bán
phản nghĩa Ostensiblement, ouvertement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.